Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khai quật


đg. 1. Đào lên: Khai quật mồ mả. 2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.